Có 2 kết quả:

背信弃义 bèi xìn qì yì ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄑㄧˋ ㄧˋ背信棄義 bèi xìn qì yì ㄅㄟˋ ㄒㄧㄣˋ ㄑㄧˋ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) breaking faith and abandoning right (idiom); to betray
(2) treachery
(3) perfidy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) breaking faith and abandoning right (idiom); to betray
(2) treachery
(3) perfidy

Bình luận 0